Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / HUF Đảo
LD
=
Ft
15/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 73,389 Ft 76,936 4,61%
3 tháng Ft 73,389 Ft 76,936 1,82%
1 năm Ft 69,939 Ft 76,936 3,11%
2 năm Ft 69,939 Ft 88,529 4,74%
3 năm Ft 63,633 Ft 88,529 12,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Forint Hungary (HUF)
LD 1Ft 72,818
LD 5Ft 364,09
LD 10Ft 728,18
LD 25Ft 1.820,45
LD 50Ft 3.640,90
LD 100Ft 7.281,80
LD 250Ft 18.205
LD 500Ft 36.409
LD 1.000Ft 72.818
LD 5.000Ft 364.090
LD 10.000Ft 728.180
LD 25.000Ft 1.820.451
LD 50.000Ft 3.640.902
LD 100.000Ft 7.281.804
LD 500.000Ft 36.409.022