Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,1557 | ден 0,1595 | 1,78% |
3 tháng | ден 0,1542 | ден 0,1595 | 0,72% |
1 năm | ден 0,1542 | ден 0,1676 | 4,44% |
2 năm | ден 0,1426 | ден 0,1676 | 0,09% |
3 năm | ден 0,1426 | ден 0,1781 | 8,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Denar Macedonia (MKD) |
Ft 100 | ден 15,863 |
Ft 500 | ден 79,317 |
Ft 1.000 | ден 158,63 |
Ft 2.500 | ден 396,58 |
Ft 5.000 | ден 793,17 |
Ft 10.000 | ден 1.586,34 |
Ft 25.000 | ден 3.965,84 |
Ft 50.000 | ден 7.931,69 |
Ft 100.000 | ден 15.863 |
Ft 500.000 | ден 79.317 |
Ft 1.000.000 | ден 158.634 |
Ft 2.500.000 | ден 396.584 |
Ft 5.000.000 | ден 793.169 |
Ft 10.000.000 | ден 1.586.337 |
Ft 50.000.000 | ден 7.931.687 |