Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MKD Đảo
Ft
=
ден
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,1557 ден 0,1595 1,78%
3 tháng ден 0,1542 ден 0,1595 0,72%
1 năm ден 0,1542 ден 0,1676 4,44%
2 năm ден 0,1426 ден 0,1676 0,09%
3 năm ден 0,1426 ден 0,1781 8,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Denar Macedonia (MKD)
Ft 100ден 15,863
Ft 500ден 79,317
Ft 1.000ден 158,63
Ft 2.500ден 396,58
Ft 5.000ден 793,17
Ft 10.000ден 1.586,34
Ft 25.000ден 3.965,84
Ft 50.000ден 7.931,69
Ft 100.000ден 15.863
Ft 500.000ден 79.317
Ft 1.000.000ден 158.634
Ft 2.500.000ден 396.584
Ft 5.000.000ден 793.169
Ft 10.000.000ден 1.586.337
Ft 50.000.000ден 7.931.687