Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 6,2841 | Ft 6,4246 | 1,56% |
3 tháng | Ft 6,2841 | Ft 6,4863 | 0,29% |
1 năm | Ft 5,9681 | Ft 6,4863 | 5,00% |
2 năm | Ft 5,9681 | Ft 7,0107 | 0,52% |
3 năm | Ft 5,6134 | Ft 7,0107 | 8,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Forint Hungary (HUF) |
ден 1 | Ft 6,2879 |
ден 5 | Ft 31,439 |
ден 10 | Ft 62,879 |
ден 25 | Ft 157,20 |
ден 50 | Ft 314,39 |
ден 100 | Ft 628,79 |
ден 250 | Ft 1.571,96 |
ден 500 | Ft 3.143,93 |
ден 1.000 | Ft 6.287,85 |
ден 5.000 | Ft 31.439 |
ден 10.000 | Ft 62.879 |
ден 25.000 | Ft 157.196 |
ден 50.000 | Ft 314.393 |
ден 100.000 | Ft 628.785 |
ден 500.000 | Ft 3.143.925 |