Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / HUF Đảo
ден
=
Ft
13/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 6,2841 Ft 6,4246 1,56%
3 tháng Ft 6,2841 Ft 6,4863 0,29%
1 năm Ft 5,9681 Ft 6,4863 5,00%
2 năm Ft 5,9681 Ft 7,0107 0,52%
3 năm Ft 5,6134 Ft 7,0107 8,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Forint Hungary (HUF)
ден 1Ft 6,2879
ден 5Ft 31,439
ден 10Ft 62,879
ден 25Ft 157,20
ден 50Ft 314,39
ден 100Ft 628,79
ден 250Ft 1.571,96
ден 500Ft 3.143,93
ден 1.000Ft 6.287,85
ден 5.000Ft 31.439
ден 10.000Ft 62.879
ден 25.000Ft 157.196
ден 50.000Ft 314.393
ден 100.000Ft 628.785
ден 500.000Ft 3.143.925