Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MMK Đảo
Ft
=
K
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 5,6576 K 5,9153 3,90%
3 tháng K 5,6472 K 5,9153 1,75%
1 năm K 5,6472 K 6,3187 4,18%
2 năm K 4,5362 K 6,3505 18,37%
3 năm K 4,5362 K 6,3505 10,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kyat Myanmar (MMK)
Ft 1K 5,8860
Ft 5K 29,430
Ft 10K 58,860
Ft 25K 147,15
Ft 50K 294,30
Ft 100K 588,60
Ft 250K 1.471,50
Ft 500K 2.943,00
Ft 1.000K 5.886,00
Ft 5.000K 29.430
Ft 10.000K 58.860
Ft 25.000K 147.150
Ft 50.000K 294.300
Ft 100.000K 588.600
Ft 500.000K 2.943.002