Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 5,6576 | K 5,9153 | 3,90% |
3 tháng | K 5,6472 | K 5,9153 | 1,75% |
1 năm | K 5,6472 | K 6,3187 | 4,18% |
2 năm | K 4,5362 | K 6,3505 | 18,37% |
3 năm | K 4,5362 | K 6,3505 | 10,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kyat Myanmar (MMK) |
Ft 1 | K 5,8860 |
Ft 5 | K 29,430 |
Ft 10 | K 58,860 |
Ft 25 | K 147,15 |
Ft 50 | K 294,30 |
Ft 100 | K 588,60 |
Ft 250 | K 1.471,50 |
Ft 500 | K 2.943,00 |
Ft 1.000 | K 5.886,00 |
Ft 5.000 | K 29.430 |
Ft 10.000 | K 58.860 |
Ft 25.000 | K 147.150 |
Ft 50.000 | K 294.300 |
Ft 100.000 | K 588.600 |
Ft 500.000 | K 2.943.002 |