Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,1707 | Ft 0,1771 | 0,62% |
3 tháng | Ft 0,1698 | Ft 0,1771 | 0,01% |
1 năm | Ft 0,1583 | Ft 0,1771 | 6,84% |
2 năm | Ft 0,1575 | Ft 0,2204 | 11,99% |
3 năm | Ft 0,1575 | Ft 0,2204 | 9,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Forint Hungary (HUF) |
K 100 | Ft 17,229 |
K 500 | Ft 86,147 |
K 1.000 | Ft 172,29 |
K 2.500 | Ft 430,74 |
K 5.000 | Ft 861,47 |
K 10.000 | Ft 1.722,95 |
K 25.000 | Ft 4.307,37 |
K 50.000 | Ft 8.614,74 |
K 100.000 | Ft 17.229 |
K 500.000 | Ft 86.147 |
K 1.000.000 | Ft 172.295 |
K 2.500.000 | Ft 430.737 |
K 5.000.000 | Ft 861.474 |
K 10.000.000 | Ft 1.722.948 |
K 50.000.000 | Ft 8.614.741 |