Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MOP Đảo
Ft
=
MOP$
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,02174 MOP$ 0,02265 3,59%
3 tháng MOP$ 0,02169 MOP$ 0,02265 1,57%
1 năm MOP$ 0,02167 MOP$ 0,02422 4,56%
2 năm MOP$ 0,01819 MOP$ 0,02422 3,81%
3 năm MOP$ 0,01819 MOP$ 0,02821 17,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Pataca Ma Cao (MOP)
Ft 100MOP$ 2,2588
Ft 500MOP$ 11,294
Ft 1.000MOP$ 22,588
Ft 2.500MOP$ 56,471
Ft 5.000MOP$ 112,94
Ft 10.000MOP$ 225,88
Ft 25.000MOP$ 564,71
Ft 50.000MOP$ 1.129,41
Ft 100.000MOP$ 2.258,82
Ft 500.000MOP$ 11.294
Ft 1.000.000MOP$ 22.588
Ft 2.500.000MOP$ 56.471
Ft 5.000.000MOP$ 112.941
Ft 10.000.000MOP$ 225.882
Ft 50.000.000MOP$ 1.129.411