Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,02174 | MOP$ 0,02265 | 3,59% |
3 tháng | MOP$ 0,02169 | MOP$ 0,02265 | 1,57% |
1 năm | MOP$ 0,02167 | MOP$ 0,02422 | 4,56% |
2 năm | MOP$ 0,01819 | MOP$ 0,02422 | 3,81% |
3 năm | MOP$ 0,01819 | MOP$ 0,02821 | 17,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Ft 100 | MOP$ 2,2588 |
Ft 500 | MOP$ 11,294 |
Ft 1.000 | MOP$ 22,588 |
Ft 2.500 | MOP$ 56,471 |
Ft 5.000 | MOP$ 112,94 |
Ft 10.000 | MOP$ 225,88 |
Ft 25.000 | MOP$ 564,71 |
Ft 50.000 | MOP$ 1.129,41 |
Ft 100.000 | MOP$ 2.258,82 |
Ft 500.000 | MOP$ 11.294 |
Ft 1.000.000 | MOP$ 22.588 |
Ft 2.500.000 | MOP$ 56.471 |
Ft 5.000.000 | MOP$ 112.941 |
Ft 10.000.000 | MOP$ 225.882 |
Ft 50.000.000 | MOP$ 1.129.411 |