Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / HUF Đảo
MOP$
=
Ft
08/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 44,392 Ft 46,114 0,76%
3 tháng Ft 44,267 Ft 46,114 0,01%
1 năm Ft 41,284 Ft 46,157 7,22%
2 năm Ft 41,284 Ft 54,985 0,19%
3 năm Ft 35,454 Ft 54,985 21,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Forint Hungary (HUF)
MOP$ 1Ft 44,938
MOP$ 5Ft 224,69
MOP$ 10Ft 449,38
MOP$ 25Ft 1.123,45
MOP$ 50Ft 2.246,90
MOP$ 100Ft 4.493,81
MOP$ 250Ft 11.235
MOP$ 500Ft 22.469
MOP$ 1.000Ft 44.938
MOP$ 5.000Ft 224.690
MOP$ 10.000Ft 449.381
MOP$ 25.000Ft 1.123.452
MOP$ 50.000Ft 2.246.904
MOP$ 100.000Ft 4.493.807
MOP$ 500.000Ft 22.469.037