Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 44,392 | Ft 46,114 | 0,76% |
3 tháng | Ft 44,267 | Ft 46,114 | 0,01% |
1 năm | Ft 41,284 | Ft 46,157 | 7,22% |
2 năm | Ft 41,284 | Ft 54,985 | 0,19% |
3 năm | Ft 35,454 | Ft 54,985 | 21,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Forint Hungary (HUF) |
MOP$ 1 | Ft 44,938 |
MOP$ 5 | Ft 224,69 |
MOP$ 10 | Ft 449,38 |
MOP$ 25 | Ft 1.123,45 |
MOP$ 50 | Ft 2.246,90 |
MOP$ 100 | Ft 4.493,81 |
MOP$ 250 | Ft 11.235 |
MOP$ 500 | Ft 22.469 |
MOP$ 1.000 | Ft 44.938 |
MOP$ 5.000 | Ft 224.690 |
MOP$ 10.000 | Ft 449.381 |
MOP$ 25.000 | Ft 1.123.452 |
MOP$ 50.000 | Ft 2.246.904 |
MOP$ 100.000 | Ft 4.493.807 |
MOP$ 500.000 | Ft 22.469.037 |