Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,1257 | ₨ 0,1294 | 2,35% |
3 tháng | ₨ 0,1256 | ₨ 0,1294 | 2,45% |
1 năm | ₨ 0,1194 | ₨ 0,1362 | 2,79% |
2 năm | ₨ 0,09873 | ₨ 0,1362 | 10,34% |
3 năm | ₨ 0,09873 | ₨ 0,1471 | 7,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupee Mauritius (MUR) |
Ft 100 | ₨ 12,856 |
Ft 500 | ₨ 64,281 |
Ft 1.000 | ₨ 128,56 |
Ft 2.500 | ₨ 321,41 |
Ft 5.000 | ₨ 642,81 |
Ft 10.000 | ₨ 1.285,62 |
Ft 25.000 | ₨ 3.214,05 |
Ft 50.000 | ₨ 6.428,11 |
Ft 100.000 | ₨ 12.856 |
Ft 500.000 | ₨ 64.281 |
Ft 1.000.000 | ₨ 128.562 |
Ft 2.500.000 | ₨ 321.405 |
Ft 5.000.000 | ₨ 642.811 |
Ft 10.000.000 | ₨ 1.285.622 |
Ft 50.000.000 | ₨ 6.428.108 |