Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MUR Đảo
Ft
=
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1257 0,1294 2,35%
3 tháng 0,1256 0,1294 2,45%
1 năm 0,1194 0,1362 2,79%
2 năm 0,09873 0,1362 10,34%
3 năm 0,09873 0,1471 7,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Mauritius (MUR)
Ft 100 12,856
Ft 500 64,281
Ft 1.000 128,56
Ft 2.500 321,41
Ft 5.000 642,81
Ft 10.000 1.285,62
Ft 25.000 3.214,05
Ft 50.000 6.428,11
Ft 100.000 12.856
Ft 500.000 64.281
Ft 1.000.000 128.562
Ft 2.500.000 321.405
Ft 5.000.000 642.811
Ft 10.000.000 1.285.622
Ft 50.000.000 6.428.108