Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 7,7544 | Ft 7,9588 | 1,25% |
3 tháng | Ft 7,7544 | Ft 7,9614 | 1,67% |
1 năm | Ft 7,3439 | Ft 8,3775 | 3,90% |
2 năm | Ft 7,3439 | Ft 10,129 | 6,40% |
3 năm | Ft 6,7959 | Ft 10,129 | 7,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Forint Hungary (HUF) |
₨ 1 | Ft 7,7955 |
₨ 5 | Ft 38,977 |
₨ 10 | Ft 77,955 |
₨ 25 | Ft 194,89 |
₨ 50 | Ft 389,77 |
₨ 100 | Ft 779,55 |
₨ 250 | Ft 1.948,87 |
₨ 500 | Ft 3.897,74 |
₨ 1.000 | Ft 7.795,47 |
₨ 5.000 | Ft 38.977 |
₨ 10.000 | Ft 77.955 |
₨ 25.000 | Ft 194.887 |
₨ 50.000 | Ft 389.774 |
₨ 100.000 | Ft 779.547 |
₨ 500.000 | Ft 3.897.736 |