Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / HUF Đảo
=
Ft
10/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 7,7544 Ft 7,9588 1,25%
3 tháng Ft 7,7544 Ft 7,9614 1,67%
1 năm Ft 7,3439 Ft 8,3775 3,90%
2 năm Ft 7,3439 Ft 10,129 6,40%
3 năm Ft 6,7959 Ft 10,129 7,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Forint Hungary (HUF)
1Ft 7,7955
5Ft 38,977
10Ft 77,955
25Ft 194,89
50Ft 389,77
100Ft 779,55
250Ft 1.948,87
500Ft 3.897,74
1.000Ft 7.795,47
5.000Ft 38.977
10.000Ft 77.955
25.000Ft 194.887
50.000Ft 389.774
100.000Ft 779.547
500.000Ft 3.897.736