Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MWK Đảo
Ft
=
MK
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 4,7074 MK 4,9120 4,06%
3 tháng MK 4,6388 MK 4,9120 4,82%
1 năm MK 2,9508 MK 4,9156 62,26%
2 năm MK 2,2026 MK 4,9156 123,01%
3 năm MK 2,2026 MK 4,9156 79,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kwacha Malawi (MWK)
Ft 1MK 4,8945
Ft 5MK 24,472
Ft 10MK 48,945
Ft 25MK 122,36
Ft 50MK 244,72
Ft 100MK 489,45
Ft 250MK 1.223,61
Ft 500MK 2.447,23
Ft 1.000MK 4.894,46
Ft 5.000MK 24.472
Ft 10.000MK 48.945
Ft 25.000MK 122.361
Ft 50.000MK 244.723
Ft 100.000MK 489.446
Ft 500.000MK 2.447.229