Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 4,7074 | MK 4,9120 | 4,06% |
3 tháng | MK 4,6388 | MK 4,9120 | 4,82% |
1 năm | MK 2,9508 | MK 4,9156 | 62,26% |
2 năm | MK 2,2026 | MK 4,9156 | 123,01% |
3 năm | MK 2,2026 | MK 4,9156 | 79,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kwacha Malawi (MWK) |
Ft 1 | MK 4,8945 |
Ft 5 | MK 24,472 |
Ft 10 | MK 48,945 |
Ft 25 | MK 122,36 |
Ft 50 | MK 244,72 |
Ft 100 | MK 489,45 |
Ft 250 | MK 1.223,61 |
Ft 500 | MK 2.447,23 |
Ft 1.000 | MK 4.894,46 |
Ft 5.000 | MK 24.472 |
Ft 10.000 | MK 48.945 |
Ft 25.000 | MK 122.361 |
Ft 50.000 | MK 244.723 |
Ft 100.000 | MK 489.446 |
Ft 500.000 | MK 2.447.229 |