Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2036 | Ft 0,2124 | 3,90% |
3 tháng | Ft 0,2036 | Ft 0,2156 | 4,60% |
1 năm | Ft 0,2030 | Ft 0,3389 | 38,37% |
2 năm | Ft 0,2030 | Ft 0,4540 | 55,16% |
3 năm | Ft 0,2030 | Ft 0,4540 | 44,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Forint Hungary (HUF) |
MK 100 | Ft 20,475 |
MK 500 | Ft 102,37 |
MK 1.000 | Ft 204,75 |
MK 2.500 | Ft 511,87 |
MK 5.000 | Ft 1.023,73 |
MK 10.000 | Ft 2.047,47 |
MK 25.000 | Ft 5.118,67 |
MK 50.000 | Ft 10.237 |
MK 100.000 | Ft 20.475 |
MK 500.000 | Ft 102.373 |
MK 1.000.000 | Ft 204.747 |
MK 2.500.000 | Ft 511.867 |
MK 5.000.000 | Ft 1.023.733 |
MK 10.000.000 | Ft 2.047.466 |
MK 50.000.000 | Ft 10.237.331 |