Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,04591 | Mex$ 0,04723 | 2,38% |
3 tháng | Mex$ 0,04496 | Mex$ 0,04776 | 0,21% |
1 năm | Mex$ 0,04496 | Mex$ 0,05161 | 8,40% |
2 năm | Mex$ 0,04493 | Mex$ 0,05541 | 13,22% |
3 năm | Mex$ 0,04493 | Mex$ 0,07049 | 31,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Mexico (MXN) |
Ft 100 | Mex$ 4,6641 |
Ft 500 | Mex$ 23,320 |
Ft 1.000 | Mex$ 46,641 |
Ft 2.500 | Mex$ 116,60 |
Ft 5.000 | Mex$ 233,20 |
Ft 10.000 | Mex$ 466,41 |
Ft 25.000 | Mex$ 1.166,02 |
Ft 50.000 | Mex$ 2.332,04 |
Ft 100.000 | Mex$ 4.664,09 |
Ft 500.000 | Mex$ 23.320 |
Ft 1.000.000 | Mex$ 46.641 |
Ft 2.500.000 | Mex$ 116.602 |
Ft 5.000.000 | Mex$ 233.204 |
Ft 10.000.000 | Mex$ 466.409 |
Ft 50.000.000 | Mex$ 2.332.043 |