Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MXN Đảo
Ft
=
Mex$
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,04591 Mex$ 0,04723 2,38%
3 tháng Mex$ 0,04496 Mex$ 0,04776 0,21%
1 năm Mex$ 0,04496 Mex$ 0,05161 8,40%
2 năm Mex$ 0,04493 Mex$ 0,05541 13,22%
3 năm Mex$ 0,04493 Mex$ 0,07049 31,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Mexico (MXN)
Ft 100Mex$ 4,6641
Ft 500Mex$ 23,320
Ft 1.000Mex$ 46,641
Ft 2.500Mex$ 116,60
Ft 5.000Mex$ 233,20
Ft 10.000Mex$ 466,41
Ft 25.000Mex$ 1.166,02
Ft 50.000Mex$ 2.332,04
Ft 100.000Mex$ 4.664,09
Ft 500.000Mex$ 23.320
Ft 1.000.000Mex$ 46.641
Ft 2.500.000Mex$ 116.602
Ft 5.000.000Mex$ 233.204
Ft 10.000.000Mex$ 466.409
Ft 50.000.000Mex$ 2.332.043