Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / HUF Đảo
Mex$
=
Ft
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 21,171 Ft 22,108 4,24%
3 tháng Ft 20,937 Ft 22,243 0,20%
1 năm Ft 19,378 Ft 22,243 9,19%
2 năm Ft 18,048 Ft 22,258 15,33%
3 năm Ft 14,186 Ft 22,258 45,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Forint Hungary (HUF)
Mex$ 1Ft 21,270
Mex$ 5Ft 106,35
Mex$ 10Ft 212,70
Mex$ 25Ft 531,74
Mex$ 50Ft 1.063,49
Mex$ 100Ft 2.126,98
Mex$ 250Ft 5.317,44
Mex$ 500Ft 10.635
Mex$ 1.000Ft 21.270
Mex$ 5.000Ft 106.349
Mex$ 10.000Ft 212.698
Mex$ 25.000Ft 531.744
Mex$ 50.000Ft 1.063.488
Mex$ 100.000Ft 2.126.975
Mex$ 500.000Ft 10.634.876