Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 21,171 | Ft 22,108 | 4,24% |
3 tháng | Ft 20,937 | Ft 22,243 | 0,20% |
1 năm | Ft 19,378 | Ft 22,243 | 9,19% |
2 năm | Ft 18,048 | Ft 22,258 | 15,33% |
3 năm | Ft 14,186 | Ft 22,258 | 45,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Forint Hungary (HUF) |
Mex$ 1 | Ft 21,270 |
Mex$ 5 | Ft 106,35 |
Mex$ 10 | Ft 212,70 |
Mex$ 25 | Ft 531,74 |
Mex$ 50 | Ft 1.063,49 |
Mex$ 100 | Ft 2.126,98 |
Mex$ 250 | Ft 5.317,44 |
Mex$ 500 | Ft 10.635 |
Mex$ 1.000 | Ft 21.270 |
Mex$ 5.000 | Ft 106.349 |
Mex$ 10.000 | Ft 212.698 |
Mex$ 25.000 | Ft 531.744 |
Mex$ 50.000 | Ft 1.063.488 |
Mex$ 100.000 | Ft 2.126.975 |
Mex$ 500.000 | Ft 10.634.876 |