Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01191 | RM 0,01242 | 4,14% |
3 tháng | RM 0,01191 | RM 0,01310 | 5,90% |
1 năm | RM 0,01191 | RM 0,01351 | 7,83% |
2 năm | RM 0,01055 | RM 0,01386 | 6,52% |
3 năm | RM 0,01055 | RM 0,01388 | 14,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Ft 100 | RM 1,1941 |
Ft 500 | RM 5,9706 |
Ft 1.000 | RM 11,941 |
Ft 2.500 | RM 29,853 |
Ft 5.000 | RM 59,706 |
Ft 10.000 | RM 119,41 |
Ft 25.000 | RM 298,53 |
Ft 50.000 | RM 597,06 |
Ft 100.000 | RM 1.194,13 |
Ft 500.000 | RM 5.970,64 |
Ft 1.000.000 | RM 11.941 |
Ft 2.500.000 | RM 29.853 |
Ft 5.000.000 | RM 59.706 |
Ft 10.000.000 | RM 119.413 |
Ft 50.000.000 | RM 597.064 |