Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MYR Đảo
Ft
=
RM
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,01191 RM 0,01242 4,14%
3 tháng RM 0,01191 RM 0,01310 5,90%
1 năm RM 0,01191 RM 0,01351 7,83%
2 năm RM 0,01055 RM 0,01386 6,52%
3 năm RM 0,01055 RM 0,01388 14,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Ringgit Malaysia (MYR)
Ft 100RM 1,1941
Ft 500RM 5,9706
Ft 1.000RM 11,941
Ft 2.500RM 29,853
Ft 5.000RM 59,706
Ft 10.000RM 119,41
Ft 25.000RM 298,53
Ft 50.000RM 597,06
Ft 100.000RM 1.194,13
Ft 500.000RM 5.970,64
Ft 1.000.000RM 11.941
Ft 2.500.000RM 29.853
Ft 5.000.000RM 59.706
Ft 10.000.000RM 119.413
Ft 50.000.000RM 597.064