Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 75,420 | Ft 77,575 | 0,34% |
3 tháng | Ft 74,665 | Ft 77,654 | 0,83% |
1 năm | Ft 72,157 | Ft 79,266 | 1,27% |
2 năm | Ft 72,157 | Ft 94,780 | 5,87% |
3 năm | Ft 68,647 | Ft 94,780 | 4,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Forint Hungary (HUF) |
RM 1 | Ft 77,050 |
RM 5 | Ft 385,25 |
RM 10 | Ft 770,50 |
RM 25 | Ft 1.926,25 |
RM 50 | Ft 3.852,50 |
RM 100 | Ft 7.705,00 |
RM 250 | Ft 19.263 |
RM 500 | Ft 38.525 |
RM 1.000 | Ft 77.050 |
RM 5.000 | Ft 385.250 |
RM 10.000 | Ft 770.500 |
RM 25.000 | Ft 1.926.250 |
RM 50.000 | Ft 3.852.500 |
RM 100.000 | Ft 7.705.000 |
RM 500.000 | Ft 38.525.000 |