Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / HUF Đảo
RM
=
Ft
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 75,420 Ft 77,575 0,34%
3 tháng Ft 74,665 Ft 77,654 0,83%
1 năm Ft 72,157 Ft 79,266 1,27%
2 năm Ft 72,157 Ft 94,780 5,87%
3 năm Ft 68,647 Ft 94,780 4,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Forint Hungary (HUF)
RM 1Ft 77,050
RM 5Ft 385,25
RM 10Ft 770,50
RM 25Ft 1.926,25
RM 50Ft 3.852,50
RM 100Ft 7.705,00
RM 250Ft 19.263
RM 500Ft 38.525
RM 1.000Ft 77.050
RM 5.000Ft 385.250
RM 10.000Ft 770.500
RM 25.000Ft 1.926.250
RM 50.000Ft 3.852.500
RM 100.000Ft 7.705.000
RM 500.000Ft 38.525.000