Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NAD Đảo
Ft
=
N$
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,05098 N$ 0,05234 0,02%
3 tháng N$ 0,05083 N$ 0,05388 1,36%
1 năm N$ 0,05037 N$ 0,05716 7,89%
2 năm N$ 0,03961 N$ 0,05716 17,50%
3 năm N$ 0,03961 N$ 0,05716 6,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Namibia (NAD)
Ft 100N$ 5,0977
Ft 500N$ 25,489
Ft 1.000N$ 50,977
Ft 2.500N$ 127,44
Ft 5.000N$ 254,89
Ft 10.000N$ 509,77
Ft 25.000N$ 1.274,43
Ft 50.000N$ 2.548,85
Ft 100.000N$ 5.097,70
Ft 500.000N$ 25.489
Ft 1.000.000N$ 50.977
Ft 2.500.000N$ 127.443
Ft 5.000.000N$ 254.885
Ft 10.000.000N$ 509.770
Ft 50.000.000N$ 2.548.852