Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,05098 | N$ 0,05234 | 0,02% |
3 tháng | N$ 0,05083 | N$ 0,05388 | 1,36% |
1 năm | N$ 0,05037 | N$ 0,05716 | 7,89% |
2 năm | N$ 0,03961 | N$ 0,05716 | 17,50% |
3 năm | N$ 0,03961 | N$ 0,05716 | 6,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Namibia (NAD) |
Ft 100 | N$ 5,0977 |
Ft 500 | N$ 25,489 |
Ft 1.000 | N$ 50,977 |
Ft 2.500 | N$ 127,44 |
Ft 5.000 | N$ 254,89 |
Ft 10.000 | N$ 509,77 |
Ft 25.000 | N$ 1.274,43 |
Ft 50.000 | N$ 2.548,85 |
Ft 100.000 | N$ 5.097,70 |
Ft 500.000 | N$ 25.489 |
Ft 1.000.000 | N$ 50.977 |
Ft 2.500.000 | N$ 127.443 |
Ft 5.000.000 | N$ 254.885 |
Ft 10.000.000 | N$ 509.770 |
Ft 50.000.000 | N$ 2.548.852 |