Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / HUF Đảo
N$
=
Ft
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 19,106 Ft 19,617 0,02%
3 tháng Ft 18,558 Ft 19,672 1,38%
1 năm Ft 17,496 Ft 19,854 8,56%
2 năm Ft 17,496 Ft 25,249 14,89%
3 năm Ft 17,496 Ft 25,249 5,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Forint Hungary (HUF)
N$ 1Ft 19,523
N$ 5Ft 97,614
N$ 10Ft 195,23
N$ 25Ft 488,07
N$ 50Ft 976,14
N$ 100Ft 1.952,28
N$ 250Ft 4.880,69
N$ 500Ft 9.761,38
N$ 1.000Ft 19.523
N$ 5.000Ft 97.614
N$ 10.000Ft 195.228
N$ 25.000Ft 488.069
N$ 50.000Ft 976.138
N$ 100.000Ft 1.952.276
N$ 500.000Ft 9.761.379