Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 19,106 | Ft 19,617 | 0,02% |
3 tháng | Ft 18,558 | Ft 19,672 | 1,38% |
1 năm | Ft 17,496 | Ft 19,854 | 8,56% |
2 năm | Ft 17,496 | Ft 25,249 | 14,89% |
3 năm | Ft 17,496 | Ft 25,249 | 5,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Forint Hungary (HUF) |
N$ 1 | Ft 19,523 |
N$ 5 | Ft 97,614 |
N$ 10 | Ft 195,23 |
N$ 25 | Ft 488,07 |
N$ 50 | Ft 976,14 |
N$ 100 | Ft 1.952,28 |
N$ 250 | Ft 4.880,69 |
N$ 500 | Ft 9.761,38 |
N$ 1.000 | Ft 19.523 |
N$ 5.000 | Ft 97.614 |
N$ 10.000 | Ft 195.228 |
N$ 25.000 | Ft 488.069 |
N$ 50.000 | Ft 976.138 |
N$ 100.000 | Ft 1.952.276 |
N$ 500.000 | Ft 9.761.379 |