Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NGN Đảo
Ft
=
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,0845 4,2529 37,88%
3 tháng 3,0845 4,4937 2,56%
1 năm 1,3246 4,4937 214,17%
2 năm 0,9823 4,4937 276,50%
3 năm 0,9823 4,4937 199,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Naira Nigeria (NGN)
Ft 1 4,2436
Ft 5 21,218
Ft 10 42,436
Ft 25 106,09
Ft 50 212,18
Ft 100 424,36
Ft 250 1.060,90
Ft 500 2.121,80
Ft 1.000 4.243,61
Ft 5.000 21.218
Ft 10.000 42.436
Ft 25.000 106.090
Ft 50.000 212.180
Ft 100.000 424.361
Ft 500.000 2.121.804