Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 3,0845 | ₦ 4,2529 | 37,88% |
3 tháng | ₦ 3,0845 | ₦ 4,4937 | 2,56% |
1 năm | ₦ 1,3246 | ₦ 4,4937 | 214,17% |
2 năm | ₦ 0,9823 | ₦ 4,4937 | 276,50% |
3 năm | ₦ 0,9823 | ₦ 4,4937 | 199,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Naira Nigeria (NGN) |
Ft 1 | ₦ 4,2436 |
Ft 5 | ₦ 21,218 |
Ft 10 | ₦ 42,436 |
Ft 25 | ₦ 106,09 |
Ft 50 | ₦ 212,18 |
Ft 100 | ₦ 424,36 |
Ft 250 | ₦ 1.060,90 |
Ft 500 | ₦ 2.121,80 |
Ft 1.000 | ₦ 4.243,61 |
Ft 5.000 | ₦ 21.218 |
Ft 10.000 | ₦ 42.436 |
Ft 25.000 | ₦ 106.090 |
Ft 50.000 | ₦ 212.180 |
Ft 100.000 | ₦ 424.361 |
Ft 500.000 | ₦ 2.121.804 |