Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2351 | Ft 0,3225 | 26,34% |
3 tháng | Ft 0,2225 | Ft 0,3242 | 1,65% |
1 năm | Ft 0,2225 | Ft 0,7550 | 68,39% |
2 năm | Ft 0,2225 | Ft 1,0181 | 73,00% |
3 năm | Ft 0,2225 | Ft 1,0181 | 65,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Forint Hungary (HUF) |
₦ 100 | Ft 23,423 |
₦ 500 | Ft 117,12 |
₦ 1.000 | Ft 234,23 |
₦ 2.500 | Ft 585,58 |
₦ 5.000 | Ft 1.171,16 |
₦ 10.000 | Ft 2.342,31 |
₦ 25.000 | Ft 5.855,78 |
₦ 50.000 | Ft 11.712 |
₦ 100.000 | Ft 23.423 |
₦ 500.000 | Ft 117.116 |
₦ 1.000.000 | Ft 234.231 |
₦ 2.500.000 | Ft 585.578 |
₦ 5.000.000 | Ft 1.171.155 |
₦ 10.000.000 | Ft 2.342.310 |
₦ 50.000.000 | Ft 11.711.551 |