Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / HUF Đảo
=
Ft
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,2351 Ft 0,3225 26,34%
3 tháng Ft 0,2225 Ft 0,3242 1,65%
1 năm Ft 0,2225 Ft 0,7550 68,39%
2 năm Ft 0,2225 Ft 1,0181 73,00%
3 năm Ft 0,2225 Ft 1,0181 65,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Forint Hungary (HUF)
100Ft 23,423
500Ft 117,12
1.000Ft 234,23
2.500Ft 585,58
5.000Ft 1.171,16
10.000Ft 2.342,31
25.000Ft 5.855,78
50.000Ft 11.712
100.000Ft 23.423
500.000Ft 117.116
1.000.000Ft 234.231
2.500.000Ft 585.578
5.000.000Ft 1.171.155
10.000.000Ft 2.342.310
50.000.000Ft 11.711.551