Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NIO Đảo
Ft
=
C$
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,09929 C$ 0,1037 3,50%
3 tháng C$ 0,09929 C$ 0,1037 0,85%
1 năm C$ 0,09842 C$ 0,1101 2,91%
2 năm C$ 0,08091 C$ 0,1101 4,92%
3 năm C$ 0,08091 C$ 0,1239 15,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Cordoba Nicaragua (NIO)
Ft 100C$ 10,288
Ft 500C$ 51,441
Ft 1.000C$ 102,88
Ft 2.500C$ 257,21
Ft 5.000C$ 514,41
Ft 10.000C$ 1.028,82
Ft 25.000C$ 2.572,05
Ft 50.000C$ 5.144,10
Ft 100.000C$ 10.288
Ft 500.000C$ 51.441
Ft 1.000.000C$ 102.882
Ft 2.500.000C$ 257.205
Ft 5.000.000C$ 514.410
Ft 10.000.000C$ 1.028.820
Ft 50.000.000C$ 5.144.100