Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,09929 | C$ 0,1037 | 3,50% |
3 tháng | C$ 0,09929 | C$ 0,1037 | 0,85% |
1 năm | C$ 0,09842 | C$ 0,1101 | 2,91% |
2 năm | C$ 0,08091 | C$ 0,1101 | 4,92% |
3 năm | C$ 0,08091 | C$ 0,1239 | 15,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Ft 100 | C$ 10,288 |
Ft 500 | C$ 51,441 |
Ft 1.000 | C$ 102,88 |
Ft 2.500 | C$ 257,21 |
Ft 5.000 | C$ 514,41 |
Ft 10.000 | C$ 1.028,82 |
Ft 25.000 | C$ 2.572,05 |
Ft 50.000 | C$ 5.144,10 |
Ft 100.000 | C$ 10.288 |
Ft 500.000 | C$ 51.441 |
Ft 1.000.000 | C$ 102.882 |
Ft 2.500.000 | C$ 257.205 |
Ft 5.000.000 | C$ 514.410 |
Ft 10.000.000 | C$ 1.028.820 |
Ft 50.000.000 | C$ 5.144.100 |