Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 9,7432 | Ft 10,072 | 2,86% |
3 tháng | Ft 9,6895 | Ft 10,072 | 1,18% |
1 năm | Ft 9,0865 | Ft 10,161 | 5,52% |
2 năm | Ft 9,0865 | Ft 12,359 | 5,79% |
3 năm | Ft 8,0707 | Ft 12,359 | 15,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Forint Hungary (HUF) |
C$ 1 | Ft 9,7416 |
C$ 5 | Ft 48,708 |
C$ 10 | Ft 97,416 |
C$ 25 | Ft 243,54 |
C$ 50 | Ft 487,08 |
C$ 100 | Ft 974,16 |
C$ 250 | Ft 2.435,39 |
C$ 500 | Ft 4.870,79 |
C$ 1.000 | Ft 9.741,57 |
C$ 5.000 | Ft 48.708 |
C$ 10.000 | Ft 97.416 |
C$ 25.000 | Ft 243.539 |
C$ 50.000 | Ft 487.079 |
C$ 100.000 | Ft 974.157 |
C$ 500.000 | Ft 4.870.787 |