Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / HUF Đảo
C$
=
Ft
14/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 9,7432 Ft 10,072 2,86%
3 tháng Ft 9,6895 Ft 10,072 1,18%
1 năm Ft 9,0865 Ft 10,161 5,52%
2 năm Ft 9,0865 Ft 12,359 5,79%
3 năm Ft 8,0707 Ft 12,359 15,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Forint Hungary (HUF)
C$ 1Ft 9,7416
C$ 5Ft 48,708
C$ 10Ft 97,416
C$ 25Ft 243,54
C$ 50Ft 487,08
C$ 100Ft 974,16
C$ 250Ft 2.435,39
C$ 500Ft 4.870,79
C$ 1.000Ft 9.741,57
C$ 5.000Ft 48.708
C$ 10.000Ft 97.416
C$ 25.000Ft 243.539
C$ 50.000Ft 487.079
C$ 100.000Ft 974.157
C$ 500.000Ft 4.870.787