Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02972 | kr 0,03050 | 1,19% |
3 tháng | kr 0,02882 | kr 0,03050 | 3,49% |
1 năm | kr 0,02850 | kr 0,03237 | 4,88% |
2 năm | kr 0,02336 | kr 0,03237 | 14,50% |
3 năm | kr 0,02336 | kr 0,03237 | 5,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Krone Na Uy (NOK) |
Ft 100 | kr 3,0010 |
Ft 500 | kr 15,005 |
Ft 1.000 | kr 30,010 |
Ft 2.500 | kr 75,025 |
Ft 5.000 | kr 150,05 |
Ft 10.000 | kr 300,10 |
Ft 25.000 | kr 750,25 |
Ft 50.000 | kr 1.500,50 |
Ft 100.000 | kr 3.001,00 |
Ft 500.000 | kr 15.005 |
Ft 1.000.000 | kr 30.010 |
Ft 2.500.000 | kr 75.025 |
Ft 5.000.000 | kr 150.050 |
Ft 10.000.000 | kr 300.100 |
Ft 50.000.000 | kr 1.500.498 |