Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NOK Đảo
Ft
=
kr
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02972 kr 0,03050 1,19%
3 tháng kr 0,02882 kr 0,03050 3,49%
1 năm kr 0,02850 kr 0,03237 4,88%
2 năm kr 0,02336 kr 0,03237 14,50%
3 năm kr 0,02336 kr 0,03237 5,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Krone Na Uy (NOK)
Ft 100kr 3,0010
Ft 500kr 15,005
Ft 1.000kr 30,010
Ft 2.500kr 75,025
Ft 5.000kr 150,05
Ft 10.000kr 300,10
Ft 25.000kr 750,25
Ft 50.000kr 1.500,50
Ft 100.000kr 3.001,00
Ft 500.000kr 15.005
Ft 1.000.000kr 30.010
Ft 2.500.000kr 75.025
Ft 5.000.000kr 150.050
Ft 10.000.000kr 300.100
Ft 50.000.000kr 1.500.498