Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 32,785 | Ft 33,812 | 1,98% |
3 tháng | Ft 32,785 | Ft 34,699 | 3,56% |
1 năm | Ft 30,888 | Ft 35,083 | 4,10% |
2 năm | Ft 30,888 | Ft 42,811 | 12,15% |
3 năm | Ft 30,888 | Ft 42,811 | 5,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Forint Hungary (HUF) |
kr 1 | Ft 33,056 |
kr 5 | Ft 165,28 |
kr 10 | Ft 330,56 |
kr 25 | Ft 826,40 |
kr 50 | Ft 1.652,80 |
kr 100 | Ft 3.305,61 |
kr 250 | Ft 8.264,01 |
kr 500 | Ft 16.528 |
kr 1.000 | Ft 33.056 |
kr 5.000 | Ft 165.280 |
kr 10.000 | Ft 330.561 |
kr 25.000 | Ft 826.401 |
kr 50.000 | Ft 1.652.803 |
kr 100.000 | Ft 3.305.606 |
kr 500.000 | Ft 16.528.030 |