Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / HUF Đảo
kr
=
Ft
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 32,785 Ft 33,812 1,98%
3 tháng Ft 32,785 Ft 34,699 3,56%
1 năm Ft 30,888 Ft 35,083 4,10%
2 năm Ft 30,888 Ft 42,811 12,15%
3 năm Ft 30,888 Ft 42,811 5,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Forint Hungary (HUF)
kr 1Ft 33,056
kr 5Ft 165,28
kr 10Ft 330,56
kr 25Ft 826,40
kr 50Ft 1.652,80
kr 100Ft 3.305,61
kr 250Ft 8.264,01
kr 500Ft 16.528
kr 1.000Ft 33.056
kr 5.000Ft 165.280
kr 10.000Ft 330.561
kr 25.000Ft 826.401
kr 50.000Ft 1.652.803
kr 100.000Ft 3.305.606
kr 500.000Ft 16.528.030