Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,004564 | NZ$ 0,004646 | 0,54% |
3 tháng | NZ$ 0,004474 | NZ$ 0,004646 | 2,27% |
1 năm | NZ$ 0,004474 | NZ$ 0,004848 | 1,74% |
2 năm | NZ$ 0,003904 | NZ$ 0,004848 | 7,93% |
3 năm | NZ$ 0,003904 | NZ$ 0,004896 | 3,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la New Zealand (NZD) |
Ft 1.000 | NZ$ 4,5804 |
Ft 5.000 | NZ$ 22,902 |
Ft 10.000 | NZ$ 45,804 |
Ft 25.000 | NZ$ 114,51 |
Ft 50.000 | NZ$ 229,02 |
Ft 100.000 | NZ$ 458,04 |
Ft 250.000 | NZ$ 1.145,09 |
Ft 500.000 | NZ$ 2.290,18 |
Ft 1.000.000 | NZ$ 4.580,36 |
Ft 5.000.000 | NZ$ 22.902 |
Ft 10.000.000 | NZ$ 45.804 |
Ft 25.000.000 | NZ$ 114.509 |
Ft 50.000.000 | NZ$ 229.018 |
Ft 100.000.000 | NZ$ 458.036 |
Ft 500.000.000 | NZ$ 2.290.182 |