Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NZD Đảo
Ft
=
NZ$
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,004564 NZ$ 0,004646 0,54%
3 tháng NZ$ 0,004474 NZ$ 0,004646 2,27%
1 năm NZ$ 0,004474 NZ$ 0,004848 1,74%
2 năm NZ$ 0,003904 NZ$ 0,004848 7,93%
3 năm NZ$ 0,003904 NZ$ 0,004896 3,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la New Zealand (NZD)
Ft 1.000NZ$ 4,5804
Ft 5.000NZ$ 22,902
Ft 10.000NZ$ 45,804
Ft 25.000NZ$ 114,51
Ft 50.000NZ$ 229,02
Ft 100.000NZ$ 458,04
Ft 250.000NZ$ 1.145,09
Ft 500.000NZ$ 2.290,18
Ft 1.000.000NZ$ 4.580,36
Ft 5.000.000NZ$ 22.902
Ft 10.000.000NZ$ 45.804
Ft 25.000.000NZ$ 114.509
Ft 50.000.000NZ$ 229.018
Ft 100.000.000NZ$ 458.036
Ft 500.000.000NZ$ 2.290.182