Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 215,26 | Ft 219,31 | 1,65% |
3 tháng | Ft 215,26 | Ft 223,53 | 2,20% |
1 năm | Ft 206,28 | Ft 223,53 | 2,23% |
2 năm | Ft 206,28 | Ft 256,12 | 6,93% |
3 năm | Ft 204,26 | Ft 256,12 | 1,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Forint Hungary (HUF) |
NZ$ 1 | Ft 216,04 |
NZ$ 5 | Ft 1.080,21 |
NZ$ 10 | Ft 2.160,42 |
NZ$ 25 | Ft 5.401,04 |
NZ$ 50 | Ft 10.802 |
NZ$ 100 | Ft 21.604 |
NZ$ 250 | Ft 54.010 |
NZ$ 500 | Ft 108.021 |
NZ$ 1.000 | Ft 216.042 |
NZ$ 5.000 | Ft 1.080.208 |
NZ$ 10.000 | Ft 2.160.416 |
NZ$ 25.000 | Ft 5.401.039 |
NZ$ 50.000 | Ft 10.802.078 |
NZ$ 100.000 | Ft 21.604.156 |
NZ$ 500.000 | Ft 108.020.779 |