Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / HUF Đảo
NZ$
=
Ft
14/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 215,26 Ft 219,31 1,65%
3 tháng Ft 215,26 Ft 223,53 2,20%
1 năm Ft 206,28 Ft 223,53 2,23%
2 năm Ft 206,28 Ft 256,12 6,93%
3 năm Ft 204,26 Ft 256,12 1,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Forint Hungary (HUF)
NZ$ 1Ft 216,04
NZ$ 5Ft 1.080,21
NZ$ 10Ft 2.160,42
NZ$ 25Ft 5.401,04
NZ$ 50Ft 10.802
NZ$ 100Ft 21.604
NZ$ 250Ft 54.010
NZ$ 500Ft 108.021
NZ$ 1.000Ft 216.042
NZ$ 5.000Ft 1.080.208
NZ$ 10.000Ft 2.160.416
NZ$ 25.000Ft 5.401.039
NZ$ 50.000Ft 10.802.078
NZ$ 100.000Ft 21.604.156
NZ$ 500.000Ft 108.020.779