Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,001036 | OMR 0,001083 | 3,96% |
3 tháng | OMR 0,001034 | OMR 0,001083 | 1,74% |
1 năm | OMR 0,001030 | OMR 0,001157 | 3,95% |
2 năm | OMR 0,0008647 | OMR 0,001157 | 3,58% |
3 năm | OMR 0,0008647 | OMR 0,001354 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rial Oman (OMR) |
Ft 1.000 | OMR 1,0769 |
Ft 5.000 | OMR 5,3847 |
Ft 10.000 | OMR 10,769 |
Ft 25.000 | OMR 26,924 |
Ft 50.000 | OMR 53,847 |
Ft 100.000 | OMR 107,69 |
Ft 250.000 | OMR 269,24 |
Ft 500.000 | OMR 538,47 |
Ft 1.000.000 | OMR 1.076,95 |
Ft 5.000.000 | OMR 5.384,74 |
Ft 10.000.000 | OMR 10.769 |
Ft 25.000.000 | OMR 26.924 |
Ft 50.000.000 | OMR 53.847 |
Ft 100.000.000 | OMR 107.695 |
Ft 500.000.000 | OMR 538.474 |