Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / OMR Đảo
Ft
=
OMR
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,001036 OMR 0,001083 3,96%
3 tháng OMR 0,001034 OMR 0,001083 1,74%
1 năm OMR 0,001030 OMR 0,001157 3,95%
2 năm OMR 0,0008647 OMR 0,001157 3,58%
3 năm OMR 0,0008647 OMR 0,001354 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rial Oman (OMR)
Ft 1.000OMR 1,0769
Ft 5.000OMR 5,3847
Ft 10.000OMR 10,769
Ft 25.000OMR 26,924
Ft 50.000OMR 53,847
Ft 100.000OMR 107,69
Ft 250.000OMR 269,24
Ft 500.000OMR 538,47
Ft 1.000.000OMR 1.076,95
Ft 5.000.000OMR 5.384,74
Ft 10.000.000OMR 10.769
Ft 25.000.000OMR 26.924
Ft 50.000.000OMR 53.847
Ft 100.000.000OMR 107.695
Ft 500.000.000OMR 538.474