Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 930,72 | Ft 966,66 | 3,04% |
3 tháng | Ft 927,54 | Ft 966,66 | 1,31% |
1 năm | Ft 864,02 | Ft 970,58 | 5,45% |
2 năm | Ft 864,02 | Ft 1.156,48 | 3,06% |
3 năm | Ft 738,34 | Ft 1.156,48 | 23,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Forint Hungary (HUF) |
OMR 1 | Ft 927,41 |
OMR 5 | Ft 4.637,04 |
OMR 10 | Ft 9.274,08 |
OMR 25 | Ft 23.185 |
OMR 50 | Ft 46.370 |
OMR 100 | Ft 92.741 |
OMR 250 | Ft 231.852 |
OMR 500 | Ft 463.704 |
OMR 1.000 | Ft 927.408 |
OMR 5.000 | Ft 4.637.039 |
OMR 10.000 | Ft 9.274.078 |
OMR 25.000 | Ft 23.185.196 |
OMR 50.000 | Ft 46.370.392 |
OMR 100.000 | Ft 92.740.785 |
OMR 500.000 | Ft 463.703.924 |