Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / HUF Đảo
OMR
=
Ft
15/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 930,72 Ft 966,66 3,04%
3 tháng Ft 927,54 Ft 966,66 1,31%
1 năm Ft 864,02 Ft 970,58 5,45%
2 năm Ft 864,02 Ft 1.156,48 3,06%
3 năm Ft 738,34 Ft 1.156,48 23,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Forint Hungary (HUF)
OMR 1Ft 927,41
OMR 5Ft 4.637,04
OMR 10Ft 9.274,08
OMR 25Ft 23.185
OMR 50Ft 46.370
OMR 100Ft 92.741
OMR 250Ft 231.852
OMR 500Ft 463.704
OMR 1.000Ft 927.408
OMR 5.000Ft 4.637.039
OMR 10.000Ft 9.274.078
OMR 25.000Ft 23.185.196
OMR 50.000Ft 46.370.392
OMR 100.000Ft 92.740.785
OMR 500.000Ft 463.703.924