Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,009956 | S/ 0,01043 | 2,76% |
3 tháng | S/ 0,009956 | S/ 0,01065 | 2,25% |
1 năm | S/ 0,009956 | S/ 0,01110 | 3,11% |
2 năm | S/ 0,008935 | S/ 0,01126 | 1,56% |
3 năm | S/ 0,008935 | S/ 0,01401 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Ft 100 | S/ 1,0403 |
Ft 500 | S/ 5,2013 |
Ft 1.000 | S/ 10,403 |
Ft 2.500 | S/ 26,006 |
Ft 5.000 | S/ 52,013 |
Ft 10.000 | S/ 104,03 |
Ft 25.000 | S/ 260,06 |
Ft 50.000 | S/ 520,13 |
Ft 100.000 | S/ 1.040,25 |
Ft 500.000 | S/ 5.201,26 |
Ft 1.000.000 | S/ 10.403 |
Ft 2.500.000 | S/ 26.006 |
Ft 5.000.000 | S/ 52.013 |
Ft 10.000.000 | S/ 104.025 |
Ft 50.000.000 | S/ 520.126 |