Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / PEN Đảo
Ft
=
S/
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,009956 S/ 0,01043 2,76%
3 tháng S/ 0,009956 S/ 0,01065 2,25%
1 năm S/ 0,009956 S/ 0,01110 3,11%
2 năm S/ 0,008935 S/ 0,01126 1,56%
3 năm S/ 0,008935 S/ 0,01401 17,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Nuevo sol Peru (PEN)
Ft 100S/ 1,0403
Ft 500S/ 5,2013
Ft 1.000S/ 10,403
Ft 2.500S/ 26,006
Ft 5.000S/ 52,013
Ft 10.000S/ 104,03
Ft 25.000S/ 260,06
Ft 50.000S/ 520,13
Ft 100.000S/ 1.040,25
Ft 500.000S/ 5.201,26
Ft 1.000.000S/ 10.403
Ft 2.500.000S/ 26.006
Ft 5.000.000S/ 52.013
Ft 10.000.000S/ 104.025
Ft 50.000.000S/ 520.126