Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 96,545 | Ft 100,44 | 0,70% |
3 tháng | Ft 92,910 | Ft 100,44 | 3,11% |
1 năm | Ft 90,063 | Ft 100,44 | 6,71% |
2 năm | Ft 88,799 | Ft 111,93 | 1,67% |
3 năm | Ft 71,359 | Ft 111,93 | 24,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Forint Hungary (HUF) |
S/ 1 | Ft 97,027 |
S/ 5 | Ft 485,14 |
S/ 10 | Ft 970,27 |
S/ 25 | Ft 2.425,68 |
S/ 50 | Ft 4.851,36 |
S/ 100 | Ft 9.702,73 |
S/ 250 | Ft 24.257 |
S/ 500 | Ft 48.514 |
S/ 1.000 | Ft 97.027 |
S/ 5.000 | Ft 485.136 |
S/ 10.000 | Ft 970.273 |
S/ 25.000 | Ft 2.425.682 |
S/ 50.000 | Ft 4.851.364 |
S/ 100.000 | Ft 9.702.728 |
S/ 500.000 | Ft 48.513.642 |