Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / HUF Đảo
S/
=
Ft
09/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 96,545 Ft 100,44 0,70%
3 tháng Ft 92,910 Ft 100,44 3,11%
1 năm Ft 90,063 Ft 100,44 6,71%
2 năm Ft 88,799 Ft 111,93 1,67%
3 năm Ft 71,359 Ft 111,93 24,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Forint Hungary (HUF)
S/ 1Ft 97,027
S/ 5Ft 485,14
S/ 10Ft 970,27
S/ 25Ft 2.425,68
S/ 50Ft 4.851,36
S/ 100Ft 9.702,73
S/ 250Ft 24.257
S/ 500Ft 48.514
S/ 1.000Ft 97.027
S/ 5.000Ft 485.136
S/ 10.000Ft 970.273
S/ 25.000Ft 2.425.682
S/ 50.000Ft 4.851.364
S/ 100.000Ft 9.702.728
S/ 500.000Ft 48.513.642