Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / PLN Đảo
Ft
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01095 0,01113 0,33%
3 tháng 0,01079 0,01114 1,17%
1 năm 0,01079 0,01227 9,54%
2 năm 0,01079 0,01255 9,04%
3 năm 0,01079 0,01313 14,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Złoty Ba Lan (PLN)
Ft 100 1,1008
Ft 500 5,5042
Ft 1.000 11,008
Ft 2.500 27,521
Ft 5.000 55,042
Ft 10.000 110,08
Ft 25.000 275,21
Ft 50.000 550,42
Ft 100.000 1.100,84
Ft 500.000 5.504,20
Ft 1.000.000 11.008
Ft 2.500.000 27.521
Ft 5.000.000 55.042
Ft 10.000.000 110.084
Ft 50.000.000 550.420