Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,01095 | zł 0,01113 | 0,33% |
3 tháng | zł 0,01079 | zł 0,01114 | 1,17% |
1 năm | zł 0,01079 | zł 0,01227 | 9,54% |
2 năm | zł 0,01079 | zł 0,01255 | 9,04% |
3 năm | zł 0,01079 | zł 0,01313 | 14,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Ft 100 | zł 1,1008 |
Ft 500 | zł 5,5042 |
Ft 1.000 | zł 11,008 |
Ft 2.500 | zł 27,521 |
Ft 5.000 | zł 55,042 |
Ft 10.000 | zł 110,08 |
Ft 25.000 | zł 275,21 |
Ft 50.000 | zł 550,42 |
Ft 100.000 | zł 1.100,84 |
Ft 500.000 | zł 5.504,20 |
Ft 1.000.000 | zł 11.008 |
Ft 2.500.000 | zł 27.521 |
Ft 5.000.000 | zł 55.042 |
Ft 10.000.000 | zł 110.084 |
Ft 50.000.000 | zł 550.420 |