Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / HUF Đảo
=
Ft
10/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 89,810 Ft 92,000 1,27%
3 tháng Ft 89,547 Ft 92,721 0,82%
1 năm Ft 81,475 Ft 92,721 10,42%
2 năm Ft 79,706 Ft 92,721 11,63%
3 năm Ft 76,146 Ft 92,721 15,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Forint Hungary (HUF)
1Ft 90,469
5Ft 452,35
10Ft 904,69
25Ft 2.261,73
50Ft 4.523,47
100Ft 9.046,94
250Ft 22.617
500Ft 45.235
1.000Ft 90.469
5.000Ft 452.347
10.000Ft 904.694
25.000Ft 2.261.735
50.000Ft 4.523.470
100.000Ft 9.046.939
500.000Ft 45.234.697