Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 89,810 | Ft 92,000 | 1,27% |
3 tháng | Ft 89,547 | Ft 92,721 | 0,82% |
1 năm | Ft 81,475 | Ft 92,721 | 10,42% |
2 năm | Ft 79,706 | Ft 92,721 | 11,63% |
3 năm | Ft 76,146 | Ft 92,721 | 15,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Forint Hungary (HUF) |
zł 1 | Ft 90,469 |
zł 5 | Ft 452,35 |
zł 10 | Ft 904,69 |
zł 25 | Ft 2.261,73 |
zł 50 | Ft 4.523,47 |
zł 100 | Ft 9.046,94 |
zł 250 | Ft 22.617 |
zł 500 | Ft 45.235 |
zł 1.000 | Ft 90.469 |
zł 5.000 | Ft 452.347 |
zł 10.000 | Ft 904.694 |
zł 25.000 | Ft 2.261.735 |
zł 50.000 | Ft 4.523.470 |
zł 100.000 | Ft 9.046.939 |
zł 500.000 | Ft 45.234.697 |