Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / PYG Đảo
Ft
=
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,964 21,138 5,18%
3 tháng 19,921 21,138 4,01%
1 năm 19,604 21,888 1,01%
2 năm 16,012 21,888 11,89%
3 năm 16,012 23,884 9,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Guarani Paraguay (PYG)
Ft 1 20,961
Ft 5 104,80
Ft 10 209,61
Ft 25 524,02
Ft 50 1.048,04
Ft 100 2.096,08
Ft 250 5.240,20
Ft 500 10.480
Ft 1.000 20.961
Ft 5.000 104.804
Ft 10.000 209.608
Ft 25.000 524.020
Ft 50.000 1.048.041
Ft 100.000 2.096.081
Ft 500.000 10.480.407