Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 19,964 | ₲ 21,138 | 5,18% |
3 tháng | ₲ 19,921 | ₲ 21,138 | 4,01% |
1 năm | ₲ 19,604 | ₲ 21,888 | 1,01% |
2 năm | ₲ 16,012 | ₲ 21,888 | 11,89% |
3 năm | ₲ 16,012 | ₲ 23,884 | 9,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Guarani Paraguay (PYG) |
Ft 1 | ₲ 20,961 |
Ft 5 | ₲ 104,80 |
Ft 10 | ₲ 209,61 |
Ft 25 | ₲ 524,02 |
Ft 50 | ₲ 1.048,04 |
Ft 100 | ₲ 2.096,08 |
Ft 250 | ₲ 5.240,20 |
Ft 500 | ₲ 10.480 |
Ft 1.000 | ₲ 20.961 |
Ft 5.000 | ₲ 104.804 |
Ft 10.000 | ₲ 209.608 |
Ft 25.000 | ₲ 524.020 |
Ft 50.000 | ₲ 1.048.041 |
Ft 100.000 | ₲ 2.096.081 |
Ft 500.000 | ₲ 10.480.407 |