Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,04731 | Ft 0,05009 | 4,93% |
3 tháng | Ft 0,04731 | Ft 0,05020 | 3,85% |
1 năm | Ft 0,04569 | Ft 0,05101 | 1,00% |
2 năm | Ft 0,04569 | Ft 0,06245 | 10,63% |
3 năm | Ft 0,04187 | Ft 0,06245 | 10,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Forint Hungary (HUF) |
₲ 100 | Ft 4,7622 |
₲ 500 | Ft 23,811 |
₲ 1.000 | Ft 47,622 |
₲ 2.500 | Ft 119,05 |
₲ 5.000 | Ft 238,11 |
₲ 10.000 | Ft 476,22 |
₲ 25.000 | Ft 1.190,54 |
₲ 50.000 | Ft 2.381,09 |
₲ 100.000 | Ft 4.762,17 |
₲ 500.000 | Ft 23.811 |
₲ 1.000.000 | Ft 47.622 |
₲ 2.500.000 | Ft 119.054 |
₲ 5.000.000 | Ft 238.109 |
₲ 10.000.000 | Ft 476.217 |
₲ 50.000.000 | Ft 2.381.087 |