Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,009809 | ر.ق 0,01025 | 3,96% |
3 tháng | ر.ق 0,009793 | ر.ق 0,01025 | 1,74% |
1 năm | ر.ق 0,009754 | ر.ق 0,01096 | 3,95% |
2 năm | ر.ق 0,008186 | ر.ق 0,01096 | 3,58% |
3 năm | ر.ق 0,008186 | ر.ق 0,01282 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Riyal Qatar (QAR) |
Ft 100 | ر.ق 1,0177 |
Ft 500 | ر.ق 5,0883 |
Ft 1.000 | ر.ق 10,177 |
Ft 2.500 | ر.ق 25,441 |
Ft 5.000 | ر.ق 50,883 |
Ft 10.000 | ر.ق 101,77 |
Ft 25.000 | ر.ق 254,41 |
Ft 50.000 | ر.ق 508,83 |
Ft 100.000 | ر.ق 1.017,66 |
Ft 500.000 | ر.ق 5.088,28 |
Ft 1.000.000 | ر.ق 10.177 |
Ft 2.500.000 | ر.ق 25.441 |
Ft 5.000.000 | ر.ق 50.883 |
Ft 10.000.000 | ر.ق 101.766 |
Ft 50.000.000 | ر.ق 508.828 |