Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / QAR Đảo
Ft
=
ر.ق
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,009809 ر.ق 0,01025 3,96%
3 tháng ر.ق 0,009793 ر.ق 0,01025 1,74%
1 năm ر.ق 0,009754 ر.ق 0,01096 3,95%
2 năm ر.ق 0,008186 ر.ق 0,01096 3,58%
3 năm ر.ق 0,008186 ر.ق 0,01282 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Riyal Qatar (QAR)
Ft 100ر.ق 1,0177
Ft 500ر.ق 5,0883
Ft 1.000ر.ق 10,177
Ft 2.500ر.ق 25,441
Ft 5.000ر.ق 50,883
Ft 10.000ر.ق 101,77
Ft 25.000ر.ق 254,41
Ft 50.000ر.ق 508,83
Ft 100.000ر.ق 1.017,66
Ft 500.000ر.ق 5.088,28
Ft 1.000.000ر.ق 10.177
Ft 2.500.000ر.ق 25.441
Ft 5.000.000ر.ق 50.883
Ft 10.000.000ر.ق 101.766
Ft 50.000.000ر.ق 508.828