Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / HUF Đảo
ر.ق
=
Ft
06/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 98,368 Ft 102,11 0,55%
3 tháng Ft 97,977 Ft 102,11 1,32%
1 năm Ft 91,267 Ft 102,52 7,35%
2 năm Ft 91,267 Ft 122,16 1,23%
3 năm Ft 77,991 Ft 122,16 20,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Forint Hungary (HUF)
ر.ق 1Ft 99,409
ر.ق 5Ft 497,05
ر.ق 10Ft 994,09
ر.ق 25Ft 2.485,23
ر.ق 50Ft 4.970,45
ر.ق 100Ft 9.940,90
ر.ق 250Ft 24.852
ر.ق 500Ft 49.705
ر.ق 1.000Ft 99.409
ر.ق 5.000Ft 497.045
ر.ق 10.000Ft 994.090
ر.ق 25.000Ft 2.485.226
ر.ق 50.000Ft 4.970.452
ر.ق 100.000Ft 9.940.904
ر.ق 500.000Ft 49.704.520