Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 98,368 | Ft 102,11 | 0,55% |
3 tháng | Ft 97,977 | Ft 102,11 | 1,32% |
1 năm | Ft 91,267 | Ft 102,52 | 7,35% |
2 năm | Ft 91,267 | Ft 122,16 | 1,23% |
3 năm | Ft 77,991 | Ft 122,16 | 20,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Forint Hungary (HUF) |
ر.ق 1 | Ft 99,409 |
ر.ق 5 | Ft 497,05 |
ر.ق 10 | Ft 994,09 |
ر.ق 25 | Ft 2.485,23 |
ر.ق 50 | Ft 4.970,45 |
ر.ق 100 | Ft 9.940,90 |
ر.ق 250 | Ft 24.852 |
ر.ق 500 | Ft 49.705 |
ر.ق 1.000 | Ft 99.409 |
ر.ق 5.000 | Ft 497.045 |
ر.ق 10.000 | Ft 994.090 |
ر.ق 25.000 | Ft 2.485.226 |
ر.ق 50.000 | Ft 4.970.452 |
ر.ق 100.000 | Ft 9.940.904 |
ر.ق 500.000 | Ft 49.704.520 |