Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,01259 | RON 0,01289 | 1,81% |
3 tháng | RON 0,01251 | RON 0,01289 | 0,37% |
1 năm | RON 0,01251 | RON 0,01347 | 3,62% |
2 năm | RON 0,01142 | RON 0,01347 | 0,41% |
3 năm | RON 0,01142 | RON 0,01425 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Leu Romania (RON) |
Ft 100 | RON 1,2825 |
Ft 500 | RON 6,4127 |
Ft 1.000 | RON 12,825 |
Ft 2.500 | RON 32,064 |
Ft 5.000 | RON 64,127 |
Ft 10.000 | RON 128,25 |
Ft 25.000 | RON 320,64 |
Ft 50.000 | RON 641,27 |
Ft 100.000 | RON 1.282,54 |
Ft 500.000 | RON 6.412,70 |
Ft 1.000.000 | RON 12.825 |
Ft 2.500.000 | RON 32.064 |
Ft 5.000.000 | RON 64.127 |
Ft 10.000.000 | RON 128.254 |
Ft 50.000.000 | RON 641.270 |