Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / RON Đảo
Ft
=
RON
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,01259 RON 0,01289 1,81%
3 tháng RON 0,01251 RON 0,01289 0,37%
1 năm RON 0,01251 RON 0,01347 3,62%
2 năm RON 0,01142 RON 0,01347 0,41%
3 năm RON 0,01142 RON 0,01425 8,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Leu Romania (RON)
Ft 100RON 1,2825
Ft 500RON 6,4127
Ft 1.000RON 12,825
Ft 2.500RON 32,064
Ft 5.000RON 64,127
Ft 10.000RON 128,25
Ft 25.000RON 320,64
Ft 50.000RON 641,27
Ft 100.000RON 1.282,54
Ft 500.000RON 6.412,70
Ft 1.000.000RON 12.825
Ft 2.500.000RON 32.064
Ft 5.000.000RON 64.127
Ft 10.000.000RON 128.254
Ft 50.000.000RON 641.270