Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / HUF Đảo
RON
=
Ft
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 77,940 Ft 79,399 0,80%
3 tháng Ft 77,767 Ft 79,949 0,07%
1 năm Ft 74,224 Ft 79,949 3,55%
2 năm Ft 74,224 Ft 87,578 1,56%
3 năm Ft 70,166 Ft 87,578 7,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Forint Hungary (HUF)
RON 1Ft 77,904
RON 5Ft 389,52
RON 10Ft 779,04
RON 25Ft 1.947,61
RON 50Ft 3.895,22
RON 100Ft 7.790,45
RON 250Ft 19.476
RON 500Ft 38.952
RON 1.000Ft 77.904
RON 5.000Ft 389.522
RON 10.000Ft 779.045
RON 25.000Ft 1.947.612
RON 50.000Ft 3.895.224
RON 100.000Ft 7.790.449
RON 500.000Ft 38.952.243