Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 77,940 | Ft 79,399 | 0,80% |
3 tháng | Ft 77,767 | Ft 79,949 | 0,07% |
1 năm | Ft 74,224 | Ft 79,949 | 3,55% |
2 năm | Ft 74,224 | Ft 87,578 | 1,56% |
3 năm | Ft 70,166 | Ft 87,578 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Forint Hungary (HUF) |
RON 1 | Ft 77,904 |
RON 5 | Ft 389,52 |
RON 10 | Ft 779,04 |
RON 25 | Ft 1.947,61 |
RON 50 | Ft 3.895,22 |
RON 100 | Ft 7.790,45 |
RON 250 | Ft 19.476 |
RON 500 | Ft 38.952 |
RON 1.000 | Ft 77.904 |
RON 5.000 | Ft 389.522 |
RON 10.000 | Ft 779.045 |
RON 25.000 | Ft 1.947.612 |
RON 50.000 | Ft 3.895.224 |
RON 100.000 | Ft 7.790.449 |
RON 500.000 | Ft 38.952.243 |