Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,2965 | дин 0,3035 | 1,80% |
3 tháng | дин 0,2951 | дин 0,3035 | 0,37% |
1 năm | дин 0,2951 | дин 0,3186 | 3,81% |
2 năm | дин 0,2712 | дин 0,3186 | 1,28% |
3 năm | дин 0,2712 | дин 0,3400 | 9,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Serbia (RSD) |
Ft 10 | дин 3,0230 |
Ft 50 | дин 15,115 |
Ft 100 | дин 30,230 |
Ft 250 | дин 75,574 |
Ft 500 | дин 151,15 |
Ft 1.000 | дин 302,30 |
Ft 2.500 | дин 755,74 |
Ft 5.000 | дин 1.511,49 |
Ft 10.000 | дин 3.022,97 |
Ft 50.000 | дин 15.115 |
Ft 100.000 | дин 30.230 |
Ft 250.000 | дин 75.574 |
Ft 500.000 | дин 151.149 |
Ft 1.000.000 | дин 302.297 |
Ft 5.000.000 | дин 1.511.487 |