Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / RSD Đảo
Ft
=
дин
17/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,2965 дин 0,3035 1,80%
3 tháng дин 0,2951 дин 0,3035 0,37%
1 năm дин 0,2951 дин 0,3186 3,81%
2 năm дин 0,2712 дин 0,3186 1,28%
3 năm дин 0,2712 дин 0,3400 9,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Serbia (RSD)
Ft 10дин 3,0230
Ft 50дин 15,115
Ft 100дин 30,230
Ft 250дин 75,574
Ft 500дин 151,15
Ft 1.000дин 302,30
Ft 2.500дин 755,74
Ft 5.000дин 1.511,49
Ft 10.000дин 3.022,97
Ft 50.000дин 15.115
Ft 100.000дин 30.230
Ft 250.000дин 75.574
Ft 500.000дин 151.149
Ft 1.000.000дин 302.297
Ft 5.000.000дин 1.511.487