Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 3,2947 | Ft 3,3729 | 1,71% |
3 tháng | Ft 3,2947 | Ft 3,3881 | 0,79% |
1 năm | Ft 3,1387 | Ft 3,3881 | 4,64% |
2 năm | Ft 3,1387 | Ft 3,6867 | 0,05% |
3 năm | Ft 2,9409 | Ft 3,6867 | 9,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Forint Hungary (HUF) |
дин 1 | Ft 3,3090 |
дин 5 | Ft 16,545 |
дин 10 | Ft 33,090 |
дин 25 | Ft 82,726 |
дин 50 | Ft 165,45 |
дин 100 | Ft 330,90 |
дин 250 | Ft 827,26 |
дин 500 | Ft 1.654,51 |
дин 1.000 | Ft 3.309,02 |
дин 5.000 | Ft 16.545 |
дин 10.000 | Ft 33.090 |
дин 25.000 | Ft 82.726 |
дин 50.000 | Ft 165.451 |
дин 100.000 | Ft 330.902 |
дин 500.000 | Ft 1.654.511 |