Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / HUF Đảo
дин
=
Ft
17/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 3,2947 Ft 3,3729 1,71%
3 tháng Ft 3,2947 Ft 3,3881 0,79%
1 năm Ft 3,1387 Ft 3,3881 4,64%
2 năm Ft 3,1387 Ft 3,6867 0,05%
3 năm Ft 2,9409 Ft 3,6867 9,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Forint Hungary (HUF)
дин 1Ft 3,3090
дин 5Ft 16,545
дин 10Ft 33,090
дин 25Ft 82,726
дин 50Ft 165,45
дин 100Ft 330,90
дин 250Ft 827,26
дин 500Ft 1.654,51
дин 1.000Ft 3.309,02
дин 5.000Ft 16.545
дин 10.000Ft 33.090
дин 25.000Ft 82.726
дин 50.000Ft 165.451
дин 100.000Ft 330.902
дин 500.000Ft 1.654.511