Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SCR Đảo
Ft
=
SRe
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,03655 SRe 0,03877 4,91%
3 tháng SRe 0,03636 SRe 0,03877 0,17%
1 năm SRe 0,03380 SRe 0,04140 0,44%
2 năm SRe 0,02886 SRe 0,04140 1,38%
3 năm SRe 0,02886 SRe 0,05814 32,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Seychelles (SCR)
Ft 100SRe 3,7977
Ft 500SRe 18,989
Ft 1.000SRe 37,977
Ft 2.500SRe 94,943
Ft 5.000SRe 189,89
Ft 10.000SRe 379,77
Ft 25.000SRe 949,43
Ft 50.000SRe 1.898,86
Ft 100.000SRe 3.797,73
Ft 500.000SRe 18.989
Ft 1.000.000SRe 37.977
Ft 2.500.000SRe 94.943
Ft 5.000.000SRe 189.886
Ft 10.000.000SRe 379.773
Ft 50.000.000SRe 1.898.864