Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,03655 | SRe 0,03877 | 4,91% |
3 tháng | SRe 0,03636 | SRe 0,03877 | 0,17% |
1 năm | SRe 0,03380 | SRe 0,04140 | 0,44% |
2 năm | SRe 0,02886 | SRe 0,04140 | 1,38% |
3 năm | SRe 0,02886 | SRe 0,05814 | 32,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupee Seychelles (SCR) |
Ft 100 | SRe 3,7977 |
Ft 500 | SRe 18,989 |
Ft 1.000 | SRe 37,977 |
Ft 2.500 | SRe 94,943 |
Ft 5.000 | SRe 189,89 |
Ft 10.000 | SRe 379,77 |
Ft 25.000 | SRe 949,43 |
Ft 50.000 | SRe 1.898,86 |
Ft 100.000 | SRe 3.797,73 |
Ft 500.000 | SRe 18.989 |
Ft 1.000.000 | SRe 37.977 |
Ft 2.500.000 | SRe 94.943 |
Ft 5.000.000 | SRe 189.886 |
Ft 10.000.000 | SRe 379.773 |
Ft 50.000.000 | SRe 1.898.864 |