Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / HUF Đảo
SRe
=
Ft
10/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 25,790 Ft 27,506 1,08%
3 tháng Ft 25,790 Ft 27,506 0,78%
1 năm Ft 24,154 Ft 29,587 3,44%
2 năm Ft 24,154 Ft 34,649 2,96%
3 năm Ft 17,201 Ft 34,649 39,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Forint Hungary (HUF)
SRe 1Ft 26,637
SRe 5Ft 133,18
SRe 10Ft 266,37
SRe 25Ft 665,92
SRe 50Ft 1.331,84
SRe 100Ft 2.663,68
SRe 250Ft 6.659,21
SRe 500Ft 13.318
SRe 1.000Ft 26.637
SRe 5.000Ft 133.184
SRe 10.000Ft 266.368
SRe 25.000Ft 665.921
SRe 50.000Ft 1.331.842
SRe 100.000Ft 2.663.684
SRe 500.000Ft 13.318.419