Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 25,790 | Ft 27,506 | 1,08% |
3 tháng | Ft 25,790 | Ft 27,506 | 0,78% |
1 năm | Ft 24,154 | Ft 29,587 | 3,44% |
2 năm | Ft 24,154 | Ft 34,649 | 2,96% |
3 năm | Ft 17,201 | Ft 34,649 | 39,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Forint Hungary (HUF) |
SRe 1 | Ft 26,637 |
SRe 5 | Ft 133,18 |
SRe 10 | Ft 266,37 |
SRe 25 | Ft 665,92 |
SRe 50 | Ft 1.331,84 |
SRe 100 | Ft 2.663,68 |
SRe 250 | Ft 6.659,21 |
SRe 500 | Ft 13.318 |
SRe 1.000 | Ft 26.637 |
SRe 5.000 | Ft 133.184 |
SRe 10.000 | Ft 266.368 |
SRe 25.000 | Ft 665.921 |
SRe 50.000 | Ft 1.331.842 |
SRe 100.000 | Ft 2.663.684 |
SRe 500.000 | Ft 13.318.419 |