Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SEK Đảo
Ft
=
kr
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02943 kr 0,03033 1,45%
3 tháng kr 0,02816 kr 0,03033 4,17%
1 năm kr 0,02816 kr 0,03180 1,95%
2 năm kr 0,02545 kr 0,03180 11,37%
3 năm kr 0,02545 kr 0,03180 4,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Krona Thụy Điển (SEK)
Ft 100kr 3,0099
Ft 500kr 15,050
Ft 1.000kr 30,099
Ft 2.500kr 75,249
Ft 5.000kr 150,50
Ft 10.000kr 300,99
Ft 25.000kr 752,49
Ft 50.000kr 1.504,97
Ft 100.000kr 3.009,94
Ft 500.000kr 15.050
Ft 1.000.000kr 30.099
Ft 2.500.000kr 75.249
Ft 5.000.000kr 150.497
Ft 10.000.000kr 300.994
Ft 50.000.000kr 1.504.972