Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02943 | kr 0,03033 | 1,45% |
3 tháng | kr 0,02816 | kr 0,03033 | 4,17% |
1 năm | kr 0,02816 | kr 0,03180 | 1,95% |
2 năm | kr 0,02545 | kr 0,03180 | 11,37% |
3 năm | kr 0,02545 | kr 0,03180 | 4,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Ft 100 | kr 3,0099 |
Ft 500 | kr 15,050 |
Ft 1.000 | kr 30,099 |
Ft 2.500 | kr 75,249 |
Ft 5.000 | kr 150,50 |
Ft 10.000 | kr 300,99 |
Ft 25.000 | kr 752,49 |
Ft 50.000 | kr 1.504,97 |
Ft 100.000 | kr 3.009,94 |
Ft 500.000 | kr 15.050 |
Ft 1.000.000 | kr 30.099 |
Ft 2.500.000 | kr 75.249 |
Ft 5.000.000 | kr 150.497 |
Ft 10.000.000 | kr 300.994 |
Ft 50.000.000 | kr 1.504.972 |