Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / HUF Đảo
kr
=
Ft
08/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 33,222 Ft 34,028 2,10%
3 tháng Ft 33,222 Ft 35,518 3,47%
1 năm Ft 31,451 Ft 35,518 0,003%
2 năm Ft 31,451 Ft 39,296 8,62%
3 năm Ft 31,451 Ft 39,296 5,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Forint Hungary (HUF)
kr 1Ft 33,210
kr 5Ft 166,05
kr 10Ft 332,10
kr 25Ft 830,25
kr 50Ft 1.660,50
kr 100Ft 3.321,00
kr 250Ft 8.302,51
kr 500Ft 16.605
kr 1.000Ft 33.210
kr 5.000Ft 166.050
kr 10.000Ft 332.100
kr 25.000Ft 830.251
kr 50.000Ft 1.660.502
kr 100.000Ft 3.321.003
kr 500.000Ft 16.605.017