Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 33,222 | Ft 34,028 | 2,10% |
3 tháng | Ft 33,222 | Ft 35,518 | 3,47% |
1 năm | Ft 31,451 | Ft 35,518 | 0,003% |
2 năm | Ft 31,451 | Ft 39,296 | 8,62% |
3 năm | Ft 31,451 | Ft 39,296 | 5,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Forint Hungary (HUF) |
kr 1 | Ft 33,210 |
kr 5 | Ft 166,05 |
kr 10 | Ft 332,10 |
kr 25 | Ft 830,25 |
kr 50 | Ft 1.660,50 |
kr 100 | Ft 3.321,00 |
kr 250 | Ft 8.302,51 |
kr 500 | Ft 16.605 |
kr 1.000 | Ft 33.210 |
kr 5.000 | Ft 166.050 |
kr 10.000 | Ft 332.100 |
kr 25.000 | Ft 830.251 |
kr 50.000 | Ft 1.660.502 |
kr 100.000 | Ft 3.321.003 |
kr 500.000 | Ft 16.605.017 |