Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,003671 | S$ 0,003781 | 2,57% |
3 tháng | S$ 0,003668 | S$ 0,003781 | 1,76% |
1 năm | S$ 0,003668 | S$ 0,004007 | 4,08% |
2 năm | S$ 0,003224 | S$ 0,004007 | 0,16% |
3 năm | S$ 0,003224 | S$ 0,004673 | 17,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Singapore (SGD) |
Ft 1.000 | S$ 3,7902 |
Ft 5.000 | S$ 18,951 |
Ft 10.000 | S$ 37,902 |
Ft 25.000 | S$ 94,755 |
Ft 50.000 | S$ 189,51 |
Ft 100.000 | S$ 379,02 |
Ft 250.000 | S$ 947,55 |
Ft 500.000 | S$ 1.895,11 |
Ft 1.000.000 | S$ 3.790,21 |
Ft 5.000.000 | S$ 18.951 |
Ft 10.000.000 | S$ 37.902 |
Ft 25.000.000 | S$ 94.755 |
Ft 50.000.000 | S$ 189.511 |
Ft 100.000.000 | S$ 379.021 |
Ft 500.000.000 | S$ 1.895.106 |