Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SGD Đảo
Ft
=
S$
14/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,003671 S$ 0,003781 2,57%
3 tháng S$ 0,003668 S$ 0,003781 1,76%
1 năm S$ 0,003668 S$ 0,004007 4,08%
2 năm S$ 0,003224 S$ 0,004007 0,16%
3 năm S$ 0,003224 S$ 0,004673 17,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Singapore (SGD)
Ft 1.000S$ 3,7902
Ft 5.000S$ 18,951
Ft 10.000S$ 37,902
Ft 25.000S$ 94,755
Ft 50.000S$ 189,51
Ft 100.000S$ 379,02
Ft 250.000S$ 947,55
Ft 500.000S$ 1.895,11
Ft 1.000.000S$ 3.790,21
Ft 5.000.000S$ 18.951
Ft 10.000.000S$ 37.902
Ft 25.000.000S$ 94.755
Ft 50.000.000S$ 189.511
Ft 100.000.000S$ 379.021
Ft 500.000.000S$ 1.895.106