Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / HUF Đảo
S$
=
Ft
29/04/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 266,10 Ft 272,42 0,58%
3 tháng Ft 263,71 Ft 272,66 0,14%
1 năm Ft 249,57 Ft 272,66 6,21%
2 năm Ft 249,57 Ft 310,17 3,57%
3 năm Ft 214,01 Ft 310,17 18,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Forint Hungary (HUF)
S$ 1Ft 268,69
S$ 5Ft 1.343,43
S$ 10Ft 2.686,87
S$ 25Ft 6.717,17
S$ 50Ft 13.434
S$ 100Ft 26.869
S$ 250Ft 67.172
S$ 500Ft 134.343
S$ 1.000Ft 268.687
S$ 5.000Ft 1.343.434
S$ 10.000Ft 2.686.868
S$ 25.000Ft 6.717.170
S$ 50.000Ft 13.434.341
S$ 100.000Ft 26.868.681
S$ 500.000Ft 134.343.406