Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 266,10 | Ft 272,42 | 0,58% |
3 tháng | Ft 263,71 | Ft 272,66 | 0,14% |
1 năm | Ft 249,57 | Ft 272,66 | 6,21% |
2 năm | Ft 249,57 | Ft 310,17 | 3,57% |
3 năm | Ft 214,01 | Ft 310,17 | 18,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Forint Hungary (HUF) |
S$ 1 | Ft 268,69 |
S$ 5 | Ft 1.343,43 |
S$ 10 | Ft 2.686,87 |
S$ 25 | Ft 6.717,17 |
S$ 50 | Ft 13.434 |
S$ 100 | Ft 26.869 |
S$ 250 | Ft 67.172 |
S$ 500 | Ft 134.343 |
S$ 1.000 | Ft 268.687 |
S$ 5.000 | Ft 1.343.434 |
S$ 10.000 | Ft 2.686.868 |
S$ 25.000 | Ft 6.717.170 |
S$ 50.000 | Ft 13.434.341 |
S$ 100.000 | Ft 26.868.681 |
S$ 500.000 | Ft 134.343.406 |