Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 1,5416 | SOS 1,5997 | 3,25% |
3 tháng | SOS 1,5416 | SOS 1,5997 | 1,10% |
1 năm | SOS 1,4894 | SOS 1,7135 | 4,28% |
2 năm | SOS 1,2788 | SOS 1,7135 | 2,46% |
3 năm | SOS 1,2788 | SOS 2,0416 | 19,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shilling Somalia (SOS) |
Ft 1 | SOS 1,5964 |
Ft 5 | SOS 7,9819 |
Ft 10 | SOS 15,964 |
Ft 25 | SOS 39,909 |
Ft 50 | SOS 79,819 |
Ft 100 | SOS 159,64 |
Ft 250 | SOS 399,09 |
Ft 500 | SOS 798,19 |
Ft 1.000 | SOS 1.596,38 |
Ft 5.000 | SOS 7.981,89 |
Ft 10.000 | SOS 15.964 |
Ft 25.000 | SOS 39.909 |
Ft 50.000 | SOS 79.819 |
Ft 100.000 | SOS 159.638 |
Ft 500.000 | SOS 798.189 |