Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SOS Đảo
Ft
=
SOS
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 1,5416 SOS 1,5997 3,25%
3 tháng SOS 1,5416 SOS 1,5997 1,10%
1 năm SOS 1,4894 SOS 1,7135 4,28%
2 năm SOS 1,2788 SOS 1,7135 2,46%
3 năm SOS 1,2788 SOS 2,0416 19,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shilling Somalia (SOS)
Ft 1SOS 1,5964
Ft 5SOS 7,9819
Ft 10SOS 15,964
Ft 25SOS 39,909
Ft 50SOS 79,819
Ft 100SOS 159,64
Ft 250SOS 399,09
Ft 500SOS 798,19
Ft 1.000SOS 1.596,38
Ft 5.000SOS 7.981,89
Ft 10.000SOS 15.964
Ft 25.000SOS 39.909
Ft 50.000SOS 79.819
Ft 100.000SOS 159.638
Ft 500.000SOS 798.189