Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,6251 | Ft 0,6487 | 3,15% |
3 tháng | Ft 0,6251 | Ft 0,6487 | 1,09% |
1 năm | Ft 0,5836 | Ft 0,6714 | 4,47% |
2 năm | Ft 0,5836 | Ft 0,7820 | 2,40% |
3 năm | Ft 0,4898 | Ft 0,7820 | 24,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Forint Hungary (HUF) |
SOS 1 | Ft 0,6225 |
SOS 5 | Ft 3,1124 |
SOS 10 | Ft 6,2249 |
SOS 25 | Ft 15,562 |
SOS 50 | Ft 31,124 |
SOS 100 | Ft 62,249 |
SOS 250 | Ft 155,62 |
SOS 500 | Ft 311,24 |
SOS 1.000 | Ft 622,49 |
SOS 5.000 | Ft 3.112,43 |
SOS 10.000 | Ft 6.224,87 |
SOS 25.000 | Ft 15.562 |
SOS 50.000 | Ft 31.124 |
SOS 100.000 | Ft 62.249 |
SOS 500.000 | Ft 311.243 |