Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / HUF Đảo
SOS
=
Ft
16/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,6251 Ft 0,6487 3,15%
3 tháng Ft 0,6251 Ft 0,6487 1,09%
1 năm Ft 0,5836 Ft 0,6714 4,47%
2 năm Ft 0,5836 Ft 0,7820 2,40%
3 năm Ft 0,4898 Ft 0,7820 24,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Forint Hungary (HUF)
SOS 1Ft 0,6225
SOS 5Ft 3,1124
SOS 10Ft 6,2249
SOS 25Ft 15,562
SOS 50Ft 31,124
SOS 100Ft 62,249
SOS 250Ft 155,62
SOS 500Ft 311,24
SOS 1.000Ft 622,49
SOS 5.000Ft 3.112,43
SOS 10.000Ft 6.224,87
SOS 25.000Ft 15.562
SOS 50.000Ft 31.124
SOS 100.000Ft 62.249
SOS 500.000Ft 311.243