Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SYP Đảo
Ft
=
£S
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 34,759 £S 36,097 3,65%
3 tháng £S 34,577 £S 36,097 1,44%
1 năm £S 7,0145 £S 37,152 389,81%
2 năm £S 5,6504 £S 37,152 429,32%
3 năm £S 3,8086 £S 37,152 732,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Bảng Syria (SYP)
Ft 1£S 36,136
Ft 5£S 180,68
Ft 10£S 361,36
Ft 25£S 903,41
Ft 50£S 1.806,81
Ft 100£S 3.613,62
Ft 250£S 9.034,05
Ft 500£S 18.068
Ft 1.000£S 36.136
Ft 5.000£S 180.681
Ft 10.000£S 361.362
Ft 25.000£S 903.405
Ft 50.000£S 1.806.810
Ft 100.000£S 3.613.621
Ft 500.000£S 18.068.104