Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,02768 | Ft 0,02877 | 3,77% |
3 tháng | Ft 0,02768 | Ft 0,02892 | 1,52% |
1 năm | Ft 0,02692 | Ft 0,1426 | 79,85% |
2 năm | Ft 0,02692 | Ft 0,1770 | 80,93% |
3 năm | Ft 0,02692 | Ft 0,2626 | 87,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Forint Hungary (HUF) |
£S 100 | Ft 2,7669 |
£S 500 | Ft 13,834 |
£S 1.000 | Ft 27,669 |
£S 2.500 | Ft 69,172 |
£S 5.000 | Ft 138,34 |
£S 10.000 | Ft 276,69 |
£S 25.000 | Ft 691,72 |
£S 50.000 | Ft 1.383,44 |
£S 100.000 | Ft 2.766,88 |
£S 500.000 | Ft 13.834 |
£S 1.000.000 | Ft 27.669 |
£S 2.500.000 | Ft 69.172 |
£S 5.000.000 | Ft 138.344 |
£S 10.000.000 | Ft 276.688 |
£S 50.000.000 | Ft 1.383.439 |