Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / HUF Đảo
£S
=
Ft
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,02768 Ft 0,02877 3,77%
3 tháng Ft 0,02768 Ft 0,02892 1,52%
1 năm Ft 0,02692 Ft 0,1426 79,85%
2 năm Ft 0,02692 Ft 0,1770 80,93%
3 năm Ft 0,02692 Ft 0,2626 87,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Forint Hungary (HUF)
£S 100Ft 2,7669
£S 500Ft 13,834
£S 1.000Ft 27,669
£S 2.500Ft 69,172
£S 5.000Ft 138,34
£S 10.000Ft 276,69
£S 25.000Ft 691,72
£S 50.000Ft 1.383,44
£S 100.000Ft 2.766,88
£S 500.000Ft 13.834
£S 1.000.000Ft 27.669
£S 2.500.000Ft 69.172
£S 5.000.000Ft 138.344
£S 10.000.000Ft 276.688
£S 50.000.000Ft 1.383.439