Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SZL Đảo
Ft
=
L
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,05099 L 0,05230 0,28%
3 tháng L 0,05085 L 0,05379 1,41%
1 năm L 0,05015 L 0,05714 8,10%
2 năm L 0,04073 L 0,05714 17,47%
3 năm L 0,04073 L 0,05714 6,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Lilangeni Swaziland (SZL)
Ft 100L 5,0973
Ft 500L 25,487
Ft 1.000L 50,973
Ft 2.500L 127,43
Ft 5.000L 254,87
Ft 10.000L 509,73
Ft 25.000L 1.274,33
Ft 50.000L 2.548,66
Ft 100.000L 5.097,32
Ft 500.000L 25.487
Ft 1.000.000L 50.973
Ft 2.500.000L 127.433
Ft 5.000.000L 254.866
Ft 10.000.000L 509.732
Ft 50.000.000L 2.548.659