Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05099 | L 0,05230 | 0,28% |
3 tháng | L 0,05085 | L 0,05379 | 1,41% |
1 năm | L 0,05015 | L 0,05714 | 8,10% |
2 năm | L 0,04073 | L 0,05714 | 17,47% |
3 năm | L 0,04073 | L 0,05714 | 6,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Ft 100 | L 5,0973 |
Ft 500 | L 25,487 |
Ft 1.000 | L 50,973 |
Ft 2.500 | L 127,43 |
Ft 5.000 | L 254,87 |
Ft 10.000 | L 509,73 |
Ft 25.000 | L 1.274,33 |
Ft 50.000 | L 2.548,66 |
Ft 100.000 | L 5.097,32 |
Ft 500.000 | L 25.487 |
Ft 1.000.000 | L 50.973 |
Ft 2.500.000 | L 127.433 |
Ft 5.000.000 | L 254.866 |
Ft 10.000.000 | L 509.732 |
Ft 50.000.000 | L 2.548.659 |